STT |
Mã MH |
Tên môn học |
Nhóm |
1 |
010211 |
Cơ
học cơ sở 1 |
LOP21 |
2 |
010212 |
Cơ
học cơ sở 2 |
LOP21 |
3 |
010213 |
Cơ
học cơ sở 1 |
LOP2 |
4 |
020205 |
An
toàn lao động |
LOP28 |
5 |
020301 |
Kỹ
thuật thi công 1 |
LOP39 |
6 |
020308 |
Đồ
án kỹ thuật thi công 2 |
LOP26 |
7 |
020310 |
Đồ
án tổ chức thi công |
LOP26 |
8 |
020311 |
Đồ
án kỹ thuật thi công 1 |
LOP26 |
9 |
020312 |
Đồ
án kỹ thuật thi công |
LOP26 |
10 |
020353 |
Kỹ
thuật thi công 2 |
LOP31 |
11 |
020356 |
Kỹ
thuật thi công đặc biệt |
LOP8 |
12 |
021038 |
Đồ
án thi công công trình cấp thoát nước |
LOP28 |
13 |
030211 |
Cơ
học kết cấu 1 |
LOP27 |
14 |
030212 |
Cơ
học kết cấu 2 |
LOP01 |
15 |
030212 |
Cơ
học kết cấu 2 |
LOP27 |
16 |
030215 |
Các
phương pháp số trong cơ học kết cấu |
LOP26 |
17 |
030304 |
Động
lực học công trình |
LOP29 |
18 |
040212 |
Kết
cấu bê tông cốt thép |
LOP04 |
19 |
040213 |
Đồ
án kết cấu bê tông cốt thép |
LOP29 |
20 |
040352 |
Đồ
án kết cấu nhà bê tông cốt thép |
LOP29 |
21 |
041620 |
Kết
cấu công trình |
LOP30 |
22 |
041903 |
Đồ
án bê tông |
LOP29 |
23 |
048804 |
Đồ
án Bê tông côt thép 1 |
LOP29 |
24 |
050211 |
Kết
cấu thép 1 |
LOP30 |
25 |
050353 |
Đồ
án kết cấu nhà thép |
LOP30 |
26 |
051902 |
Đồ
án thép 1 |
LOP30 |
27 |
060221 |
Sức
bền vật liệu 1 |
LOP31 |
28 |
060222 |
Sức
bền vật liệu 2 |
LOP07 |
29 |
060223 |
Sức
bền vật liệu 1 |
LOP29 |
30 |
081012 |
Đồ
án cấp thoát nước trong nhà |
LOP02 |
31 |
081016 |
Đồ
án công trình thu trạm bơm |
LOP02 |
32 |
081022 |
Đồ
án cấp nước dân dụng và công nghiệp |
LOP02 |
33 |
081028 |
Đồ
án xử lý nước cấp |
LOP02 |
34 |
081034 |
Đồ
án thoát nước đô thị và công nghiệp |
LOP02 |
35 |
088805 |
Đồ
án cấp thoát nước trong công trình |
LOP02 |
36 |
090931 |
Đồ
án xử lý ô nhiễm Môi trường không khí bên trong công trình |
LOP02 |
37 |
090933 |
Đồ
án xử lý khí thải bên ngoài công trình |
LOP02 |
38 |
090935 |
Đồ
án xử lý chất thải rắn |
LOP02 |
39 |
101124 |
Đồ
án cấp khí đốt và khí nén |
LOP23 |
40 |
101134 |
Đồ
án thông gió |
LOP23 |
41 |
101136 |
Đồ
án điện chiếu sáng và điện động lực |
LOP23 |
42 |
101139 |
Đồ
án kỹ thuật lạnh |
LOP23 |
43 |
101144 |
Đồ
án xử lý khí thải |
LOP23 |
44 |
101146 |
Đồ
án điều hoà không khí |
LOP23 |
45 |
101621 |
Thông
gió 1 |
LOP25 |
46 |
108807 |
Đồ
án Thông gió |
LOP23 |
47 |
110201 |
Kỹ
thuật nhiệt |
LOP41 |
48 |
120422 |
Đồ
án lập các phương án cầu |
LOP11 |
49 |
120425 |
Đồ
án thiết kế cầu bê tông cốt thép |
LOP10 |
50 |
120426 |
Thiết
kế và xây dựng cầu thép 2 |
LOP12 |
51 |
120445 |
Đồ
án thiết kế xây dựng cầu thép |
LOP10 |
52 |
120485 |
Đồ
án thiết kế và xây dựng hầm giao thông |
LOP11 |
53 |
130211 |
Cơ
học đất |
LOP10 |
54 |
130213 |
Nền
móng |
LOP10 |
55 |
130213 |
Nền
móng |
LOP9 |
56 |
130213 |
Nền
móng |
LT16XDTX |
57 |
130214 |
Đồ
án nền móng |
LOP11 |
58 |
130214 |
Đồ
án nền móng |
LOP12 |
59 |
130214 |
Đồ
án nền móng |
LT16XDTX |
60 |
131610 |
Cơ
học đất nền móng |
LOP11 |
61 |
140202 |
Thực
tập trắc địa |
LOP11 |
62 |
140203 |
Công
nghệ Gis |
LOP12 |
63 |
140211 |
Trắc
địa |
LOP18 |
64 |
141601 |
Trắc
địa |
LOP18 |
65 |
141901 |
Trắc
địa và hệ thống thông tin toàn cầu |
LOP11 |
66 |
148802 |
Trắc
địa kỹ thuật |
LOP20 |
67 |
150202 |
Thực
tập địa chất công trình |
LOP10 |
68 |
150211 |
Địa
chất công trình |
LOP20 |
69 |
150212 |
Địa
chất công trình và địa chất thuỷ văn |
LOP20 |
70 |
160422 |
Đồ
án thiết kế hình học và khảo sát thiết kế đường bộ |
LOP10 |
71 |
160424 |
Đồ
án thiết kế nền mặt đường |
LOP10 |
72 |
160467 |
Đồ
án xây dựng đường |
LOP10 |
73 |
161913 |
Đồ
án đường 2 |
LOP11 |
74 |
170505 |
Đồ
án quy hoạch cảng |
LOP10 |
75 |
170532 |
Đồ
án thi công công trình cảng - đường thuỷ |
LOP10 |
76 |
170564 |
Đồ
án đê chắn sóng và công trình chỉnh trị |
LOP10 |
77 |
170565 |
Đồ
án công trình thủy công trong xưởng đóng tàu |
LOP10 |
78 |
170571 |
Đồ
án công trình bến cảng 1 |
LOP11 |
79 |
170591 |
Đồ
án công trình bến cảng 2 |
LOP11 |
80 |
180631 |
Đồ
án thuỷ năng |
LOP11 |
81 |
180676 |
Đồ
án nhà máy thuỷ điện |
LOP11 |
82 |
180678 |
Đồ
án thi công công trình thuỷ lợi 2 |
LOP10 |
83 |
190211 |
Thủy
lực đại cương |
LOP07 |
84 |
190211 |
Thủy
lực đại cương |
LOP19 |
85 |
190212 |
Thủy
lực đại cương |
LOP24 |
86 |
191905 |
Cơ
học chất lỏng |
LOP11 |
87 |
220803 |
Đồ
án thiết bị nhiệt |
LOP04 |
88 |
220807 |
Đồ
án công nghệ chất kết dính vô cơ |
LOP04 |
89 |
230211 |
Vật
liệu xây dựng |
LOP02 |
90 |
230802 |
Thực
hành thí nghiệm vật liệu xây dựng |
LOP07 |
91 |
240102 |
Thực
hành hóa đại cương |
LOP01 |
92 |
240131 |
Hóa
học đại cương |
LOP02 |
93 |
241902 |
Nguyên
lý hóa công nghiệp |
LOP25 |
94 |
248802 |
Thực
hành hóa học đại cương kỹ thuật |
LOP02 |
95 |
248811 |
Hóa
học đại cương kỹ thuật |
LOP39 |
96 |
250101 |
Vật
lý 1 |
LOP03 |
97 |
250101 |
Vật
lý 1 |
LOP05 |
98 |
250102 |
Vật
lý 2 |
LOP05 |
99 |
250103 |
Thực
hành vật lý |
LOP03 |
100 |
258803 |
Thực
hành vật lý kỹ thuật 1 |
LOP11 |
101 |
258804 |
Thực
hành vật lý kỹ thuật 2 |
LOP11 |
102 |
258811 |
Vật
lý kỹ thuật 1 |
LOP03 |
103 |
260850 |
Thực
tập cơ khí |
LOP11 |
104 |
261205 |
Nguyên
lý máy |
LOP03 |
105 |
261258 |
Đồ
án chi tiết máy |
LOP05 |
106 |
261260 |
Vật
liệu cơ khí |
LOP14 |
107 |
268802 |
Cơ
sở cơ khí |
LOP12 |
108 |
270211 |
Kỹ
thuật điện |
LOP05 |
109 |
270812 |
Kỹ
thuật điện tử |
LOP14 |
110 |
271246 |
Đồ
án trang bị điện |
LOP11 |
111 |
280211 |
Máy
xây dựng |
LOP05 |
112 |
280805 |
Đồ
án máy sản xuất vật liệu xây dựng |
LOP05 |
113 |
281156 |
Đồ
án máy nâng chuyển |
LOP11 |
114 |
281234 |
Đồ
án máy làm đất |
LOP05 |
115 |
281277 |
Đồ
án kết cấu thép máy xây dựng |
LOP11 |
116 |
291623 |
Vẽ
mỹ thuật 3 |
LOP18 |
117 |
300101 |
Hình
họa |
LOP15 |
118 |
300101 |
Hình
họa |
LOP16 |
119 |
300101 |
Hình
họa |
LOP37 |
120 |
300103 |
Hình
hoạ và vẽ kỹ thuật |
LOP37 |
121 |
300121 |
Vẽ
kỹ thuật |
LOP15 |
122 |
300121 |
Vẽ
kỹ thuật |
LOP17 |
123 |
300202 |
Vẽ
kỹ thuật 2 |
LOP19 |
124 |
301607 |
Vẽ
kỹ thuật và Autocad |
LOP19 |
125 |
301608 |
Hình
họa 1 |
LOP32 |
126 |
301617 |
Hình
họa 2 |
LOP22 |
127 |
308801 |
Hình
họa và vẽ kỹ thuật |
LOP17 |
128 |
311006 |
Đồ
án kiến trúc dân dụng và công nghiệp |
LOP14 |
129 |
311611 |
Đồ
án kiến trúc công nghiệp 1 |
LOP19 |
130 |
311612 |
Đồ
án kiến trúc công nghiệp 2 |
LOP18 |
131 |
321405 |
Đồ
án quy hoạch đô thị |
LOP18 |
132 |
321632 |
Đồ
án kiến trúc quy hoạch 1 |
LOP19 |
133 |
321635 |
Đồ
án qui hoạch đô thị 2 |
LOP17 |
134 |
321637 |
Đồ
án qui hoạch 3 |
LOP18 |
135 |
321638 |
Đồ
án qui hoạch 4 |
LOP18 |
136 |
321639 |
Đồ
án qui hoạch 5 |
LOP19 |
137 |
321644 |
Đồ
án tổng hợp |
LOPMT |
138 |
330306 |
Đồ
án kiến trúc |
LOP17 |
139 |
331606 |
Đồ
án nội thất |
LOP16 |
140 |
331627 |
Đồ
án kiến trúc dân dụng 3 |
LOP17 |
141 |
331628 |
Đồ
án kiến trúc dân dụng 4 |
LOP17 |
142 |
331629 |
Đồ
án kiến trúc dân dụng 5 |
LOP17 |
143 |
331630 |
Đồ
án kiến trúc dân dụng 6 |
LOP17 |
144 |
331631 |
Đồ
án kiến trúc dân dụng 7 |
LOP17 |
145 |
331632 |
Đồ
án kiến trúc dân dụng 8 |
LOP17 |
146 |
338811 |
Đồ
án kiến trúc 3 |
LOP21 |
147 |
351611 |
Cơ
sở kiến trúc 1 |
LOP19 |
148 |
351616 |
Đồ
án kiến trúc dân dụng 1 |
LOP17 |
149 |
351617 |
Đồ
án kiến trúc dân dụng 2 |
LOP17 |
150 |
351623 |
Đồ
án tổng hợp |
LOP18 |
151 |
358814 |
Đồ
án kiến trúc 1 |
LOP19 |
152 |
358826 |
Đồ
án kiến trúc |
LOP19 |
153 |
358827 |
Đồ
án kiến trúc 1 |
LOP16 |
154 |
360215 |
Kinh
tế xây dựng 1 |
LOP36 |
155 |
360802 |
Tổ
chức quản lý xí nghiệp |
LOP9 |
156 |
361002 |
Kinh
tế môi trường |
LOP35 |
157 |
361201 |
Kinh
tế xây dựng 2 |
LOP36 |
158 |
361303 |
Đồ
án kinh tế xây dựng |
LOP24 |
159 |
361304 |
Kinh
tế đầu tư |
LOP24 |
160 |
361305 |
Đồ
án kinh tế đầu tư |
LOP24 |
161 |
361411 |
Đồ
án kinh tế đô thị |
LOP7 |
162 |
361455 |
Cơ
sở khoa học quản lý |
LOP7 |
163 |
361621 |
Kinh
tế xây dựng |
LOP36 |
164 |
361901 |
Cơ
sở quản trị kinh doanh |
LOP24 |
165 |
378801 |
Kinh
tế học vi mô |
LOP36 |
166 |
381302 |
Tổ
chức xây dựng 1 |
LOP9 |
167 |
381304 |
Tổ
chức xây dựng 2 |
LOP35 |
168 |
381305 |
Đồ
án tổ chức xây dựng |
LOP21 |
169 |
381307 |
Đồ
án lập định mức kỹ thuật trong xây dựng |
LOP03 |
170 |
381412 |
Đồ
án tổ chức và xây dựng công trình đô thị |
LOP7 |
171 |
381416 |
Đồ
án định mức kỹ thuật xây dựng và dịch vụ công trình đô thị |
LOP7 |
172 |
390111 |
Đại
số tuyến tính |
LOP23 |
173 |
390111 |
Đại
số tuyến tính |
LOP8 |
174 |
390121 |
Giải
tích 1 |
LOP38 |
175 |
390121 |
Giải
tích 1 |
LOP7 |
176 |
390141 |
Giải
tích 2 |
LOP38 |
177 |
390141 |
Giải
tích 2 |
LOP7 |
178 |
391609 |
Toán
1 |
LOP5 |
179 |
391610 |
Toán
2 |
LOP04 |
180 |
391911 |
Toán
6 (Fourier) |
LOP2 |
181 |
396602 |
Giải
tích 2 |
LOP2 |
182 |
398801 |
Đại
số tuyến tính kỹ thuật |
LOP40 |
183 |
398802 |
Nhập
môn giải tích kỹ thuật |
LOP40 |
184 |
398803 |
Giải
tích ứng dụng kỹ thuật |
LOP25 |
185 |
400101 |
Xác
suất thống kê |
LOP6 |
186 |
401703 |
Toán
học tính toán |
LOP6 |
187 |
401712 |
Toán
rời rạc |
LOP1 |
188 |
401808 |
Automat
và ngôn ngữ hình thức |
LOP24 |
189 |
406601 |
Toán
học tính toán |
LOP33 |
190 |
408801 |
Xác
suất thống kê kỹ thuật |
LOP03 |
191 |
410111 |
Lịch
sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
LOP16 |
192 |
410112 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
LOP14 |
193 |
410113 |
Đường
lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam |
LOP13 |
194 |
420101 |
Những
nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (Phần 1) |
LOP13 |
195 |
420102 |
Những
nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (Phần 2) |
LOP13 |
196 |
420111 |
Triết
học Mác - Lênin |
LOP18 |
197 |
420112 |
Kinh
tế chính trị Mác - Lênin |
LOP14 |
198 |
428801 |
Triết
học Mác - Lênin |
LOP16 |
199 |
430106 |
Giáo
dục Thể chất 1 - Bóng chuyền |
LOP2 |
200 |
430107 |
Giáo
dục Thể chất 1 - Bóng rổ |
LOP2 |
201 |
430109 |
Giáo
dục Thể chất 1 - Cầu lông |
LOP07 |
202 |
430110 |
Giáo
dục Thể chất 2 - Bóng chuyền |
LOP07 |
203 |
430111 |
Giáo
dục Thể chất 2 - Bóng rổ |
LOP06 |
204 |
430112 |
Giáo
dục thể chất 2 - Bóng bàn |
LOP03 |
205 |
430113 |
Giáo
dục Thể chất 2 - Cầu lông |
LOP04 |
206 |
430114 |
Giáo
dục thể chất 3 - Bóng chuyền |
LOP04 |
207 |
430115 |
Giáo
dục Thể chất 3 - Bóng rổ |
LOP5 |
208 |
430116 |
Giáo
dục thể chất 3 - Bóng bàn |
LOP5 |
209 |
430117 |
Giáo
dục thể chất 3 - Cầu lông |
LOP06 |
210 |
440155 |
Tiếng
Anh cơ bản 1 |
LOP28 |
211 |
440156 |
Tiếng
Anh cơ bản 2 |
LOP34 |
212 |
450101 |
Tin
học đại cương |
LOP1 |
213 |
450101 |
Tin
học đại cương |
LOP5 |
214 |
458802 |
Nhập
môn lập trình kỹ thuật |
LOP06 |
215 |
461727 |
Ngôn
ngữ lập trình C++ |
LOP23 |
216 |
468803 |
Nhập
môn trí tuệ nhân tạo |
LOP34 |
217 |
471728 |
Đồ
án hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
LOP8 |
218 |
471744 |
Đồ
án mạng máy tính nâng cao |
LOP8 |
219 |
471757 |
Đồ
án hệ cơ sở dữ liệu |
LOP8 |
220 |
471776 |
Đồ
án lập trình mạng hệ thống |
LOP8 |
221 |
471778 |
Đồ
án lập trình ứng dụng mạng |
LOP8 |
222 |
471811 |
Đồ
án cơ sở dữ liệu |
LOP8 |
223 |
478804 |
Đồ
án hệ cơ sở dữ liệu |
LOP8 |
224 |
480106 |
Giáo
dục quốc phòng 1 |
LOP10 |
225 |
480107 |
Giáo
dục quốc phòng 2 |
LOP10 |
226 |
480107 |
Giáo
dục quốc phòng 2 |
LOP13 |
227 |
480109 |
Giáo
dục quốc phòng 3 |
LOP14 |
228 |
480109 |
Giáo
dục quốc phòng 3 |
LOP17 |
229 |
492304 |
Đồ
án máy nâng và cơ giới hóa công tác lắp ghép |
LOP11 |
230 |
492306 |
Đồ
án máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất |
LOP11 |
231 |
492308 |
Đồ
án máy và cơ giới hóa công tác bê tông |
LOP06 |
232 |
492310 |
Đồ
án tổ chức thi công bằng cơ giới |
LOP11 |
233 |
510201 |
Pháp
luật đại cương |
LOP02 |
234 |
510211 |
Pháp
luật đại cương |
LOP36 |
235 |
511307 |
Pháp
luật trong xây dựng |
LOP9 |
236 |
511308 |
Quản
lý dự án xây dựng |
LOP6 |
237 |
531713 |
Kiến
trúc máy tính |
LOP06 |
238 |
531733 |
Kỹ
thuật số |
LOP26 |
239 |
531734 |
Kỹ
thuật vi xử lý 1 |
LOP33 |
240 |
531735 |
Kỹ
thuật vi xử lý 2 |
LOP32 |
241 |
538805 |
Kỹ
thuật số |
LOP42 |
242 |
541604 |
Đồ
án kiến trúc cảnh quan |
LOP20 |
243 |
560118 |
Tiếng
Pháp 7 |
LOP22 |
244 |
571610 |
Đồ
án thiết kế nội thất 1 |
LOP19 |
245 |
571611 |
Đồ
án thiết kế nội thất 2 |
LOP18 |
246 |
571615 |
Đồ
án thiết kế nội thất 3 |
LOP18 |
247 |
571616 |
Đồ
án thiết kế nội thất 4 |
LOP18 |
248 |
571617 |
Đồ
án thiết kế nội thất 5 |
LOP18 |
249 |
571618 |
Đồ
án thiết kế nội thất 6 |
LOP18 |
250 |
571620 |
Đồ
án thiết kế nội thất 7 |
LOP18 |
251 |
571621 |
Đồ
án thiết kế nội thất 8 |
LOP18 |
252 |
571622 |
Đồ
án tổng hợp |
LOP20 |
253 |
578813 |
Đồ
án nội thất |
LOP17 |
254 |
608802 |
Lập
trình Linux |
LOP01 |